Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vái lạy
* đtừ|- to kiss the gound; to prostrate oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu hồn
-
cầu hôn vào năm nhuận
-
cấu hợp
-
cẩu hợp
-
câu kệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vái lạy
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hồn
- cầu hôn vào năm nhuận
- cấu hợp
- cẩu hợp
- câu kệ