nhỏ | * adj - small; little; petty; young |
nhỏ | - small; little; diminutive|= doanh nghiệp nhỏ là gì? what is a small business?|- inconsiderable; negligible; minor; low|= nói nhỏ to speak in a low voice|= đánh nhỏ to play at low stakes|- young|= hồi nhỏ, tôi không thích đọc sách in my childhood/when i was a child/while still a child, i did not like reading|- xem rỏ |
* Từ tham khảo/words other:
- chằn tinh
- chân tơ
- chân tóc
- chặn trái phép
- chăn trải tạm để nằm