Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nho
* noun
- grapes
=quả nho
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nho
- grapes|= mua/ăn nho to buy/eat grapes|= một chùm nho a bunch of grapes|- confucian|= đạo nho confucianismquả nho
* Từ tham khảo/words other:
-
chân thành
-
chân thật
-
chân thật lộ ra mặt
-
chân thiện mỹ
-
chân thọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nho
* Từ tham khảo/words other:
- chân thành
- chân thật
- chân thật lộ ra mặt
- chân thiện mỹ
- chân thọt