chân thật | * adj - (nói về con người) Frank, candid, truthful =lời nói chân thành+candid words -(nói về nghệ thuật) True to life =nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị+the truer to life art is, the more valuable =tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới+the work reflects truthfully the new life |
chân thật | - xem thành thật|- (nói về nghệ thuật) true to life|= nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị the truer to life art is, the more valuable|= tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới the work reflects the new life truthfully |
* Từ tham khảo/words other:
- bận trí
- bạn tri âm
- bạn tri kỷ
- ban trị sự
- bản trích