Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân thành
-Heartfelt; loyal; sincere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân thành
* ttừ|- heartfelt, sincere, honest|= tình yêu chân thành heartfelt love|= chân thành cảm ơn to express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn trẻ
-
bận trí
-
bạn tri âm
-
bạn tri kỷ
-
ban trị sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân thành
* Từ tham khảo/words other:
- bạn trẻ
- bận trí
- bạn tri âm
- bạn tri kỷ
- ban trị sự