Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin tức
- tidings; news; intelligence|= cô ta sốt ruột ngóng chờ tin tức gia đình she was hungry for news of her family|= anh có tin tức gì về ông ấy hay không? have you had any news of/about him?
* Từ tham khảo/words other:
-
phát triển cơ thể
-
phát triển cuối cùng
-
phát triển dần lên
-
phát triển dần lên quanh một hạt nhân
-
phát triển hơn hẳn một bên người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin tức
* Từ tham khảo/words other:
- phát triển cơ thể
- phát triển cuối cùng
- phát triển dần lên
- phát triển dần lên quanh một hạt nhân
- phát triển hơn hẳn một bên người