Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin thất thiệt
- false information
* Từ tham khảo/words other:
-
không ưa xã hội
-
không ứng dụng
-
không ưng thuận
-
không ước ao
-
không ước lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin thất thiệt
* Từ tham khảo/words other:
- không ưa xã hội
- không ứng dụng
- không ưng thuận
- không ước ao
- không ước lượng