Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin cậy vào
* thngữ|- to build on (upon)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm trò quỷ thuật
-
làm trò tung hứng giỏi hơn
-
làm trò vớ vẩn
-
làm trò vui
-
làm tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin cậy vào
* Từ tham khảo/words other:
- làm trò quỷ thuật
- làm trò tung hứng giỏi hơn
- làm trò vớ vẩn
- làm trò vui
- làm tròn