Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông lá
- hairy|= chân tay anh ta đầy lông lá he had very hairy arms and legs
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp tác xã
-
hợp tác xã cao cấp
-
hợp tác xã cắt tóc
-
hợp tác xã đánh cá
-
hợp tác xã mua bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông lá
* Từ tham khảo/words other:
- hợp tác xã
- hợp tác xã cao cấp
- hợp tác xã cắt tóc
- hợp tác xã đánh cá
- hợp tác xã mua bán