Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tím ngắt
* ttừ|- dark purple
* Từ tham khảo/words other:
-
sai số khả định
-
sai số la bàn
-
sai số luận
-
sai sót
-
sai sót với thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tím ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- sai số khả định
- sai số la bàn
- sai số luận
- sai sót
- sai sót với thật