Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất thực
- (cũ) Beg for food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khất thực
- to beg for food; to beg for alms; mendicant|= thầy tu khất thực mendicant friar
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thuyền
-
cả tiếng
-
cà tím
-
cả tin
-
cá tinca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khất thực
* Từ tham khảo/words other:
- cá thuyền
- cả tiếng
- cà tím
- cả tin
- cá tinca