Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm được
- to find|= tìm được chỗ rò trong đường ống to find a leak in a main|= nhờ xem quảng cáo mà tìm được việc làm to find a job through an advertisement
* Từ tham khảo/words other:
-
ba lăng nhăng
-
bã lanh
-
bà lão
-
ba láp
-
bá láp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm được
* Từ tham khảo/words other:
- ba lăng nhăng
- bã lanh
- bà lão
- ba láp
- bá láp