Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ thiện
* noun
- charitable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
từ thiện
- charitable; philanthropic|= một tổ chức từ thiện a charitable/philanthropic organization|= gây quỹ từ thiện to raise funds for charity
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện phim
-
chuyện phóng đại
-
chuyện phòng the
-
chuyện phù hoa
-
chuyển qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ thiện
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện phim
- chuyện phóng đại
- chuyện phòng the
- chuyện phù hoa
- chuyển qua