Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm chỗ dung thân
- to seek (a place for) refuge
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng song
-
bạn đồng sự
-
bạn đồng tâm
-
bản dự báo
-
bản dự kê giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm chỗ dung thân
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng song
- bạn đồng sự
- bạn đồng tâm
- bản dự báo
- bản dự kê giá