Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôm lột
* dtừ|- shrimp that is molting
* Từ tham khảo/words other:
-
nạn phá rừng
-
nạn quan liêu
-
nan quạt
-
nặn ra
-
nặn sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôm lột
* Từ tham khảo/words other:
- nạn phá rừng
- nạn quan liêu
- nan quạt
- nặn ra
- nặn sữa