tiểu thuyết gia | - story-writer; novelist; fiction writer|= tôi vừa mới đọc xong ' gió đông gió tây 'của tiểu thuyết gia người mỹ pearl comfort sydenstricker buck i've just finished reading 'east wind, west wind' by us novelist pearl comfort sydenstricker buck |
* Từ tham khảo/words other:
- không nhìn thấy
- không nhìn thấy được
- không nhìn thấy trước được
- không nhìn xa thấy trước
- không nhớ