dự án | * noun - Draft; project |
dự án | - project|= quảng ninh đã triển khai 20 dự án về công nghiệp, du lịch và giải trí, trồng rừng và nuôi trồng thuỷ sản để thu hút đầu tư nước ngoài quang ninh has developed 20 projects in industry, tourism and entertainment, afforestation and aquaculture to attract foreign investment |
* Từ tham khảo/words other:
- bệch
- bệch bạc
- bèi cái
- bem
- bẻm