Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu thụ
* verb
- to consume to sell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêu thụ
- to use; to consume; to sell
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng minh thư
-
chung một mái nhà
-
chung một nhà
-
chứng mủ huyết
-
chứng mù mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu thụ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng minh thư
- chung một mái nhà
- chung một nhà
- chứng mủ huyết
- chứng mù mắt