Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng minh thư
* noun
- Identity card
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứng minh thư
* dtừ|- identity card; id card
* Từ tham khảo/words other:
-
bao guồng
-
báo hại
-
bao hàm
-
bao hàm được
-
bao hàm nghĩa rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng minh thư
* Từ tham khảo/words other:
- bao guồng
- báo hại
- bao hàm
- bao hàm được
- bao hàm nghĩa rộng