Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đoàn
* noun
- battalion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu đoàn
- battalion|= chỉ huy một tiểu đoàn to be in command of a battalion; to command a battalion
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mù màu đỏ
-
chứng mù màu lục
-
chứng múa giật
-
chừng mức
-
chừng mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mù màu đỏ
- chứng mù màu lục
- chứng múa giật
- chừng mức
- chừng mực