Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp nối
* verb
- to procêd, to follow closely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp nối
* đtừ|- to proceed; to follow closely
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng lùn
-
chung lưng
-
chứng lý
-
chứng mạch nhanh
-
chứng mẩn đỏ bắp chân sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp nối
* Từ tham khảo/words other:
- chứng lùn
- chung lưng
- chứng lý
- chứng mạch nhanh
- chứng mẩn đỏ bắp chân sau