Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng nói dân tộc
* thngữ|- the vulgar tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lải nhải
-
nối lại quan hệ
-
nơi lai vãng
-
nối lại với nhau
-
nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng nói dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- nói lải nhải
- nối lại quan hệ
- nơi lai vãng
- nối lại với nhau
- nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn