Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng chào xalam
* dtừ|- salaam
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng em
-
chứng giải
-
chứng giám
-
chứng giảm huyết áp
-
chứng giảm sức nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng chào xalam
* Từ tham khảo/words other:
- chúng em
- chứng giải
- chứng giám
- chứng giảm huyết áp
- chứng giảm sức nhìn