khám | * verb - to search; to examine; to conduct a search =khám một căn nhà+to search a house to overhaul =khám một người bệnh+to overhaul a patient * noun - prison; jail; gaol |
khám | - xem khám xét|- to test; to examine|= nhờ bác sĩ khám mắt to have an eye test; to have one's eyes tested|= tôi sẽ nhờ bác sĩ chuyên về mắt khám cho cô ta i shall have/get her examined by an oculist|- xem nhà tù |
* Từ tham khảo/words other:
- ca ngày
- cả ngày
- cả nghe
- cả nghĩ
- ca ngợi