Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền sinh hoạt
- living expense/allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
đi tham quan
-
đi thận trọng
-
đi thẳng
-
đi thang máy
-
đi thẳng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền sinh hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- đi tham quan
- đi thận trọng
- đi thẳng
- đi thang máy
- đi thẳng vào