Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pittông
* dtừ|- ram, piston, bucket, plunger
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị giải thể
-
không bị giảm giá
-
không bị giam giữ
-
không bị gián đoạn
-
không bị giao kèo ràng buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pittông
* Từ tham khảo/words other:
- không bị giải thể
- không bị giảm giá
- không bị giam giữ
- không bị gián đoạn
- không bị giao kèo ràng buộc