Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến sâu
- to penetrate deep/further into...|= quân ta đã tiến sâu vào lãnh thổ của địch our troops penetraated deep into enemy territor
* Từ tham khảo/words other:
-
nỗi buồn phiền
-
nỗi buồn tẻ
-
nói buông
-
nói buông sõng
-
nói cà lăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến sâu
* Từ tham khảo/words other:
- nỗi buồn phiền
- nỗi buồn tẻ
- nói buông
- nói buông sõng
- nói cà lăm