Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên nghiệm
* dtừ|- prior (philosophy), priori|= toán xác suât tiên nghiệm pribability a priori|* dtừ|- portulate|* ttừ|- transcendental|= nhận thức tiên nghiệm transcedental cognition|= thuyết tiên nghiệm transcendentalism
* Từ tham khảo/words other:
-
nói một cách không mạch lạc và vụng về
-
nói một đàng, làm một nẻo
-
nói một mình
-
nổi mụn
-
nổi mụn nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- nói một cách không mạch lạc và vụng về
- nói một đàng, làm một nẻo
- nói một mình
- nổi mụn
- nổi mụn nước