Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên nga
* noun
- fairy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiên nga
* dtừ|- fairy
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng hẹp
-
chứng hẹp van hai lá
-
chứng ho
-
chứng hoang tưởng bộ phận
-
chứng hoang tưởng tự đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên nga
* Từ tham khảo/words other:
- chứng hẹp
- chứng hẹp van hai lá
- chứng ho
- chứng hoang tưởng bộ phận
- chứng hoang tưởng tự đại