Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng hẹp van hai lá
* dtừ|- mitral stenosis
* Từ tham khảo/words other:
-
trong lúc
-
trọng lực
-
trong lúc ấy
-
trong lúc có chiến sự
-
trống lục lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng hẹp van hai lá
* Từ tham khảo/words other:
- trong lúc
- trọng lực
- trong lúc ấy
- trong lúc có chiến sự
- trống lục lạc