Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền lương tối thiểu
- minimum wages; minimum salary
* Từ tham khảo/words other:
-
cưỡi đầu
-
cười để gạt bỏ
-
cười để xua đuổi
-
cười đến chết
-
cưỡi đến kiệt lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền lương tối thiểu
* Từ tham khảo/words other:
- cưỡi đầu
- cười để gạt bỏ
- cười để xua đuổi
- cười đến chết
- cưỡi đến kiệt lực