Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời hứa danh dự
* dtừ|- parole|* thngữ|- one's word of honour, gentleman's agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
khu nghệ sĩ
-
khu nghỉ mát
-
khu ngoại ô
-
khu ngoại trú
-
khu người da đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời hứa danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- khu nghệ sĩ
- khu nghỉ mát
- khu ngoại ô
- khu ngoại trú
- khu người da đen