trên | * adj - upper, above * adv - upper, on, over * adj - higher, superior |
trên | - on|= phần mềm này chạy trên dos this software runs on dos|- in|= nó đang ngồi trên giường he was sitting up in bed|- above|= trên/dưới zê rô above/below zero|= trên trung bình above average|- over; more than...; out of|= môn toán nó được chín điểm trên mười he got nine out of ten in maths|- upper; superior|= hàm/môi trên upper jaw/lip|- xem cấp trên |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình cấp tốc
- chương trình con
- chương trình đào tạo
- chương trình đầu tư
- chương trình dịch hợp ngữ