Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành những đổi mới
* nđtừ|- innovate
* Từ tham khảo/words other:
-
hội chơi thuyền
-
hồi chót
-
hội chủ
-
hội chữ thập đỏ
-
hội chữ thập đỏ quốc tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành những đổi mới
* Từ tham khảo/words other:
- hội chơi thuyền
- hồi chót
- hội chủ
- hội chữ thập đỏ
- hội chữ thập đỏ quốc tế