Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thực hiện được
* ngđtừ|- belie|* thngữ|- to knock sb/sth into cocked hat, to shut the door upon sth
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ đổ
-
đế đô
-
để đo thể tích
-
đe dọa
-
đe dọa bị thần thánh trừng phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thực hiện được
* Từ tham khảo/words other:
- dễ đổ
- đế đô
- để đo thể tích
- đe dọa
- đe dọa bị thần thánh trừng phạt