Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị bệnh scobut
* ttừ|- scorbutic
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ chằng chằng
-
giữ chặt
-
giữ chặt lấy
-
giữ chỗ
-
giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị bệnh scobut
* Từ tham khảo/words other:
- giữ chằng chằng
- giữ chặt
- giữ chặt lấy
- giữ chỗ
- giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa