Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành kiểm điểm
* đtừ|- to carry on criticism; to carry on check up
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ mười chín
-
người thứ mười hai
-
người thứ mười lăm
-
người thứ mười sáu
-
người thứ mười tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành kiểm điểm
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ mười chín
- người thứ mười hai
- người thứ mười lăm
- người thứ mười sáu
- người thứ mười tám