Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toạ lạc
- located; situated
* Từ tham khảo/words other:
-
lật đổ
-
lật đứng lên
-
lát đường
-
lát đường bằng đá phiến
-
lát gạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toạ lạc
* Từ tham khảo/words other:
- lật đổ
- lật đứng lên
- lát đường
- lát đường bằng đá phiến
- lát gạch