Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến độ
* noun
- rate of progress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiến độ
- rate of progress
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khoán vô danh
-
chứng khổng lồ
-
chứng không tiêu
-
chứng kiến
-
chứng kinh giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến độ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khoán vô danh
- chứng khổng lồ
- chứng không tiêu
- chứng kiến
- chứng kinh giật