Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến đến
- to move towards...|= đất nước đang tiến đến dân chủ/độc lập the country is moving towards democracy/independence
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn sỉ
-
ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
-
an sinh
-
an sinh xã hội
-
ẩn số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến đến
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn sỉ
- ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
- an sinh
- an sinh xã hội
- ẩn số