Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư lại
* noun
- (cũ) clerk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư lại
- secretary; clerk
* Từ tham khảo/words other:
-
chụm đầu vào nhau
-
chùm đèn điện
-
chùm hoa
-
chụm lại
-
chụm lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư lại
* Từ tham khảo/words other:
- chụm đầu vào nhau
- chùm đèn điện
- chùm hoa
- chụm lại
- chụm lại với nhau