Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền chuộc
- ransom|= bắt cóc tỉ phú để đòi tiền chuộc to kidnap a billionaire for a ransom; to hold a billionaire to ransom
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng chuyên môn
-
khả năng có con
-
khả năng có thể
-
khả năng có thể giúp đỡ
-
khả năng có thể lái xe an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền chuộc
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng chuyên môn
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng có thể giúp đỡ
- khả năng có thể lái xe an toàn