Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế cảng
- harbour/port dues; dockage
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn bắn chim
-
đạn bắn không thủng
-
đạn bắn ra
-
đạn bắn thử
-
đạn bắn thủng xe bọc sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế cảng
* Từ tham khảo/words other:
- đạn bắn chim
- đạn bắn không thủng
- đạn bắn ra
- đạn bắn thử
- đạn bắn thủng xe bọc sắt