Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền chiến
- prewar|= thời kỳ tiền chiến prewar period|= nhạc tiền chiến prewar music
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm lái
-
buồm lan
-
buồm loan
-
buồm lớn
-
bướm lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền chiến
* Từ tham khảo/words other:
- buồm lái
- buồm lan
- buồm loan
- buồm lớn
- bướm lông