Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán loạn
* adj
- helter skelter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tán loạn
- (chạy tán loạn) to scatter; to stampede; to run away helter-skelter
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ lót
-
chú lựa
-
chủ lực
-
chủ lực quân
-
chú lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán loạn
* Từ tham khảo/words other:
- chữ lót
- chú lựa
- chủ lực
- chủ lực quân
- chú lùn