Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền chi phí
- expense; cost|= rốt cuộc họ đồng ý chịu tiền chi phí they finally agreed to bear the costs|= bạn không phải trả tiền chi phí you have not to pay out of your pocket
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng lực
-
kháng men
-
kháng mệnh
-
khang minh
-
khạng nạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền chi phí
* Từ tham khảo/words other:
- kháng lực
- kháng men
- kháng mệnh
- khang minh
- khạng nạng