Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruồng rẫy
* verb
- to forsake; to desent
=ruồng rẫy vợ+to forsake one's wife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruồng rẫy
* dtừ|- xem ruồng bỏ|- to forsake; to desent|= ruồng rẫy vợ to forsake one's wife
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đi ngang qua
-
cho đi ngược chiều gió
-
cho đi nhờ xe
-
cho đi tàu bay
-
cho đi tàu suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruồng rẫy
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi ngang qua
- cho đi ngược chiều gió
- cho đi nhờ xe
- cho đi tàu bay
- cho đi tàu suốt