Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đi tàu suốt
- to put somebody to death; to put an end to somebody's life; to take somebody's life
* Từ tham khảo/words other:
-
không có căn cứ
-
không có căn cứ vững chắc
-
không có cành
-
không có cánh
-
không có cặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đi tàu suốt
* Từ tham khảo/words other:
- không có căn cứ
- không có căn cứ vững chắc
- không có cành
- không có cánh
- không có cặp