Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm vào máu
- intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên đóng vai phụ
-
diễn viên đóng vai thiếu niên
-
diễn viên đóng vai vua
-
diễn viên dự bị
-
diễn viên hài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm vào máu
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên đóng vai phụ
- diễn viên đóng vai thiếu niên
- diễn viên đóng vai vua
- diễn viên dự bị
- diễn viên hài