thử một cái | * dtừ|- (thử một cái xem sao) give it a try; to have a bash|= tôi không chắc là mình có thể học được tiếng trung quốc hay không nhưng tôi sẵn lòng thử một cái i am doubtful whether i could ever learn chinese but i'm willing to have a bash at it |
* Từ tham khảo/words other:
- người dự báo thời tiết
- người dự bữa ăn
- người dự buổi chầu
- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
- người du cư